PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO Q3
TRƯỜNG MẦM NON 7
THEO DÕI CÂN ĐO TRẺ THỪA CÂN
NĂM HỌC: 2015 – 2016
STT
|
HỌ TÊN HỌC SINH
|
Ngày tháng năm sinh
|
Tháng tuổi
|
KẾT QUẢ CÂN ĐO HÀNG THÁNG
|
Nam
|
Nữ
|
Tháng 02
|
Tình trạng câng nặng
|
Cân
|
Kênh
|
Tăng
|
Đứng
|
Sụt
|
LỚP 25 - 36
|
01
|
Danh Gia Thiên
|
06.05.13
|
|
33
|
17.5
|
TC
|
|
x
|
|
LỚP 3A
|
01
|
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
|
22.10.12
|
|
40
|
21.5
|
TC
|
x
|
|
|
02
|
Trịnh Bảo Nguyên
|
22.09.12
|
|
41
|
24.5
|
TC
|
|
|
x
|
03
|
Trương Mạnh Nam
|
06.06.12
|
|
44
|
23.5
|
TC
|
|
|
x
|
04
|
Đinh Bá Phúc
|
07.03.12
|
|
47
|
22.5
|
TC
|
|
x
|
|
05
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
03.02.12
|
|
48
|
24
|
TC
|
|
x
|
|
06
|
Võ Thừa Minh
|
16.08.12
|
|
42
|
24
|
TC
|
x
|
|
|
07
|
Nguyễn Thiên Phúc
|
01.12.12
|
|
38
|
20
|
TC
|
|
x
|
|
08
|
Lê Minh Tuấn
|
28.09.12
|
|
41
|
19.5
|
TC
|
x
|
|
|
LỚP 3B
|
01
|
Hồ Ngọc Trí Thiện
|
21.09.12
|
|
42
|
21
|
TC
|
x
|
|
|
02
|
Mai Minh Phi
|
23.11.12
|
|
40
|
20.5
|
TC
|
|
x
|
|
LỚP 4A
|
01
|
Lê Nguyễn Minh Duy
|
31.05.11
|
|
57
|
26
|
TC
|
|
x
|
|
02
|
Cổ Trung Kiên
|
05.08.11
|
|
54
|
26.5
|
TC
|
|
x
|
|
03
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
|
26.12.11
|
50
|
23.5
|
TC
|
|
x
|
|
04
|
Lâm Quốc Nam
|
01.01.11
|
|
61
|
34
|
TC
|
x
|
|
|
05
|
Quách Nam Quân
|
08.04.11
|
|
58
|
24
|
TC
|
|
|
x
|
06
|
Nguyễn Phùng Hải Yến
|
|
20.11.11
|
51
|
30
|
TC
|
x
|
|
|
LỚP 5A
|
01
|
Trần Thiên Khánh
|
|
03.07.10
|
68
|
28.5
|
TC
|
x
|
|
|
02
|
Nguyễn Hữu Khiêm
|
16.01.10
|
|
74
|
28.5
|
TC
|
x
|
|
|
03
|
Lê Thành Nhân
|
05.08.10
|
|
69
|
31
|
TC
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà trẻ : 01
Mẫu giáo: 19